Giá bu lông m8x60 lục giác mạ kẽm
| STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
| 1 | Bu lông M8x15 | 310 | 460 | 560 |
| 2 | Bu lông M8x20 | 340 | 490 | 590 |
| 3 | Bu lông M8x25 | 380 | 530 | 630 |
| 4 | Bu lông M8x30 | 430 | 580 | 680 |
| 5 | Bu lông M8x40 | 510 | 660 | 760 |
| 6 | Bu lông M8x50 | 600 | 750 | 850 |
| 7 | Bu lông M8x60 | 660 | 810 | 910 |
| 8 | Bu lông M8x80 | 800 | 950 | 1050 |
| 9 | Bu lông M8x100 | 1050 | 1200 | 1300 |
Giá chưa bao gồm vat
Giá chưa bao gồm vận chuyển


