Giá bulong 8ly

Bulong 8ly thường được gọi là bu lông m8 và bulong 8mm, chúng có chiều dài từ 15mm đến 150mm, bề mặt được mạ kẽm và có nhiều quy cách như thép không gỉ inox 201 và inox 304..

Thông số kỹ thuật bu lông M8

Tiêu chuẩn cấp bền: 4.8 / 5.6 / 8.8

Hình dạng: Đầu mũ dạng lục giác, thân ren lửng (DIN 931), thân ren suốt (DIN 933)

Vật liệu: Thép carbon C45

Xử lý bề mặt: Hàng mộc (Sơn đen) ; Mạ điện phân: Màu trắng xanh, mạ cầu vồng ; Mạ kẽm nhúng nóng

Tiêu chuẩn sản xuất: DIN 931, DIN 933, DIN 960, DIN 961, ISO 4014, ISO 4017, ASTM.

bulong 8ly mạ kẽm
bulong 8ly mạ kẽm

Giá bulong 8ly mạ kẽm

Quy cáchĐơn giá không tánĐơn giá có tán
Bu long 8×15 mạ kẽm227.81343.35
Bu long 8×20 mạ kẽm252.88376.05
Bu long 8×25 mạ kẽm293.21408.75
Bu long 8×30 mạ kẽm320.46436
Bu long 8×35 mạ kẽm359.7475.24
Bu long 8×40 mạ kẽm383.68499.22
Bu long 8×50 mạ kẽm456.71572.25
8×60516.66632.2
8×70622.39737.93
8×80686.7802.24
8×100830.58946.12
8×120951.571067.11
8×1501225.161340.7
8×1801431.171546.71
8×2001536.91652.44

Đơn giá chưa bao gồm vat

Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển

bulong 8ly mạ kẽm
bulong 8ly mạ kẽm

Giá bulong 8ly inox 304

Quy cáchĐơn giá không tánĐơn giá có tán
Bulong m8x10 inox 304            1,476            1,952
Bulong m8x15 inox 304            1,501            1,976
Bulong m8x20 inox 304            1,598            2,074
Bulong m8x25 inox 304            1,720            2,196
Bulong m8x30 inox 304            1,867            2,342
Bulong m8x40 inox 304            2,159            2,635
8×50            2,489            2,965
8×60            2,794            3,270
8×70            2,977            3,453
8×80            3,404            3,880
8×100            3,989            4,465
8×120            4,636            5,112
8×150            5,746            6,222

Đơn giá chưa bao gồm vat

Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển

Giá bulong 8ly cấp bền 8.8

Quy cáchĐơn giá không tánĐơn giá có tán
Bulong 8×15 thép đen 8.8344.85519.75
Bulong 8×20382.8569.25
Bulong 8×25443.85618.75
Bu long 8×30485.1660
Bu long 8×35544.5719.4
8×40580.8755.7
8×50691.35866.25
8×60782.1957
8×70942.151117.05
8×801039.51214.4
8×1001257.31432.2
8×1201440.451615.35
8×1501854.62029.5
8×1802166.452341.35
8×2002326.52501.4

Đơn giá chưa bao gồm vat

Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển

Giá bulong m8

Giá Bu lông m8 được quyết định bới giá nguyên vật liệu đầu vào, tuỳ vào thời điểm nguồn nguyên liệu đầu vào mà giá thay đổi và tuỳ theo bề mặt của bu lông ốc tán 8mm

Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An

Hotline/zalo : 0902.930.243

Hotline/zalo : 0902.556.323

Mail:   thietbihoangvy@gmail.com

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Contact