Cùm treo, cùm treo ống, cùm treo ống nước, cùm kẹp ống và cùm treo ty là những sản phẩm không thể thiếu trong việc lắp đặt và sử dụng các loại ống, gần như các công trình xây dựng cơ điện, lắp đặt đường ống nước, quang treo máng cáp đều sử dụng thanh ren và cùm treo. Chúng có công dụng kết nối và lắp đặt nhanh chóng dễ dàng hơn.
Báo giá cùm treo ống
Nội dung
KÍCH THƯỚC | QUY CÁCH | CÙM TREO SẮT | CÙM INOX 304 | CÙM BÍ |
KÍCH THƯỚC | bộ/ bịch | GIÁ BỘ | GIÁ BỘ bán lẻ từng bộ | ĐƠN GIÁ |
Cùm treo 21 | 100/b | 2888.64 | 10358.04 | 2,360.0 |
Cùm treo 27 | 100/b | 3101.04 | 10981.08 | 2,537.0 |
Giá cùm treo 34 | 100/b | 3327.6 | 11617.1 | 2,773.0 |
Giá cùm treo 42 | 100/b | 3568.32 | 12694.44 | 3,481.0 |
Cùm treo 49 | 100/b | 3964.8 | 13797.74 | 4,071.0 |
Cùm treo 60 | 100/b | 4474.56 | 15121.7 | 4,720.0 |
Cùm treo 76 | 50/b | 5012.64 | 17237.44 | 5,310.0 |
Cùm treo 90 | 50/b | 5451.6 | 18600.34 | 5,841.0 |
Cùm treo 114 | 50/b | 6327.16 | 20768 | 7,021.0 |
Cùm treo 140 | 50/b | 10215.26 | 30879.42 | 9,263.0 |
Cùm treo 168 | 50/b | 11694.98 | 34747.46 | 10,797.0 |
Cùm treo 200 | 16422.06 | |||
Cùm treo 220 | 18249.88 | |||
Cùm treo 250 | 29987.34 |
Đơn giá chưa bao gồm vat
Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển
Thông số kỹ thuật cùm treo ống
Nguyên liệu: Thép, Inox SUS 201, 304, 316
Cấp bền: 4.6, 5.6, 6.8,
Bề mặt: Inox, Xi trắng xanh
Xuất xứ: Việt Nam, Đài Loan
Chất lượng cùm treo ống
– Chất lượng sản phẩm: Sản phẩm chất lượng cao, được kiểm định đạt tiêu chuẩn trước khi đưa ra thị trường.
– Chính sách bảo hành: Sản phẩm cam kết dịch vụ hậu mãi tốt nhất với chính sách bảo hành trọn đời.
– Chính sách giao hàng: cam kết giao hàng đúng hẹn, nhanh chóng và kịp thời phục vụ quý khách
– Chính sách đổi trả: Tất cả sản phẩm lỗi sẽ được đổi trả, kể cả khi đã nhập kho.
Đơn vị cung cấp cùm treo
Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
Hotline/zalo : 0902.930.243
Hotline/zalo : 0902.556.323
Mail: thietbihoangvy@gmail.com