Báo giá bu lông theo kg bulong xi mạ
Nội dung
Thường thì giá bu lông con tán xi mạ được tính theo số lượng (số lượng/ hộp/ kg) hoặc theo chiếc (đơn vị/chiếc). Để biết giá cụ thể bạn liên hệ trực tiếp để nhận báo giá bu lông theo kg giá rẽ nhất thị trường… Do các yếu tố nguồn nguyên liệu đầu vào, nhân công mà giá bu lông con tán ” bulong đai ốc ” không cố định, giá thay đổi theo thị trường
Quy cách chung của bu long con tán
Bu lông và con tán được sử dụng nhiều nhất trên thị trường là bu lông lục giác ” bu long lục giác “… Chính vì thế con tán ” đai ốc ” cũng là loại lục giác 6 cạnh…
Vật liệu : thép ss400
Bề mặt : xi mạ
Chiều dài : đa dạng nhiều quy cách
Chiều rộng : đa dạng
Đầu bu lông : lục giác 6 cạnh
Ren : ren suốt và ren lửng
Ứng dụng bu lông con tán trong xây dựng
Bu lông con tán thông thường được gọi là ” bulong đai ốc – bu lông ốc vít hoặc bu lông ecu ” là loại bu lông có đầu được thiết kế với một lỗ tán sắc nhọn giúp phục vụ cho mục đích xây dựng. Bu lông con tán được sử dụng để cố định và liên kết các vật liệu xây dựng như gỗ, kim loại hoặc bê tông.
Loại bu lông ” các loại bulong – các loại bu lông ” này thường có độ dày và chất liệu chắc chắn để chịu được áp lực lớn.
Khi sử dụng, bu lông con tán được đặt vào một lỗ được tạo trước và sau đó được xuyên qua vật liệu, sau đó quay vặn đến khi bu lông cố định chặt và kết nối vật liệu lại với nhau. Sử dụng bu lông con tán giúp tăng tính ổn định và bền vững cho các công trình xây dựng.
Cập nhật giá bulong con tán ” bu lông đai ốc ” mới nhất 2024
Báo giá bu lông con tán m6
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M6x10 | 180 | 280 | 350 |
2 | Bu lông M6x15 | 200 | 300 | 370 |
3 | Bu lông M6x20 | 215 | 315 | 385 |
4 | Bu lông M6x25 | 250 | 350 | 420 |
5 | Bu lông M6x30 | 300 | 400 | 470 |
6 | Bu lông M6x40 | 350 | 450 | 520 |
7 | Bu lông M6x50 | 400 | 500 | 570 |
8 | Bu lông M6x60 | 520 | 620 | 690 |
Báo giá bu lông con tán m8
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M8x15 | 310 | 460 | 560 |
2 | Bu lông M8x20 | 340 | 490 | 590 |
3 | Bu lông M8x25 | 380 | 530 | 630 |
4 | Bu lông M8x30 | 430 | 580 | 680 |
5 | Bu lông M8x40 | 510 | 660 | 760 |
6 | Bu lông M8x50 | 600 | 750 | 850 |
7 | Bu lông M8x60 | 660 | 810 | 910 |
8 | Bu lông M8x80 | 800 | 950 | 1050 |
9 | Bu lông M8x100 | 1050 | 1200 | 1300 |
Báo giá bu lông con tán m10
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M10x20 | 580 | 840 | 960 |
2 | Bu lông M10x30 | 670 | 930 | 1050 |
3 | Bu lông M10x40 | 800 | 1060 | 1180 |
4 | Bu lông M10x50 | 910 | 1170 | 1290 |
5 | Bu lông M10x60 | 1040 | 1300 | 1420 |
6 | Bu lông M10x70 | 1200 | 1460 | 1580 |
7 | Bu lông M10x80 | 1260 | 1520 | 1640 |
8 | Bu lông M10x90 | 1390 | 1650 | 1770 |
9 | Bu lông M10x100 | 1560 | 1820 | 1940 |
Báo giá bu lông con tán m12
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M12x30 | 1020 | 1410 | 1570 |
2 | Bu lông M12x40 | 1160 | 1550 | 1710 |
3 | Bu lông M12x50 | 1320 | 1710 | 1870 |
4 | Bu lông M12x60 | 1540 | 1930 | 2090 |
5 | Bu lông M12x70 | 1700 | 2090 | 2250 |
6 | Bu lông M12x80 | 1890 | 2280 | 2440 |
7 | Bu lông M12x90 | 2030 | 2420 | 2580 |
8 | Bu lông M12x100 | 2200 | 2590 | 2750 |
Báo giá bu lông con tán m14
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M14x30 | 1390 | 1930 | 2130 |
2 | Bu lông M14x40 | 1650 | 2190 | 2390 |
3 | Bu lông M14x50 | 1890 | 2430 | 2630 |
4 | Bu lông M14x60 | 2200 | 2740 | 2940 |
5 | Bu lông M14x70 | 2400 | 2940 | 3140 |
6 | Bu lông M14x80 | 1940 | 2480 | 2680 |
7 | Bu lông M14x100 | 3310 | 3850 | 4050 |
8 | Bu lông M14x120 | 4070 | 4610 | 4810 |
9 | Bu lông M14x130 | 4490 | 5030 | 5230 |
10 | Bu lông M14x150 | 4560 | 5100 | 5300 |
Báo giá bu lông con tán m16
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | Bu lông M16x40 | 2380 | 3320 | 3560 |
2 | Bu lông M16x50 | 2950 | 3890 | 4130 |
3 | Bu lông M16x60 | 3040 | 3980 | 4220 |
4 | Bu lông M16x70 | 3620 | 4560 | 4800 |
5 | Bu lông M16x80 | 4070 | 5010 | 5250 |
6 | Bu lông M16x100 | 4410 | 5350 | 5590 |
7 | Bu lông M16x110 | 4810 | 5750 | 5990 |
8 | Bu lông M16x120 | 5420 | 6360 | 6600 |
9 | Bu lông M16x130 | 5750 | 6690 | 6930 |
10 | Bu lông M16x140 | 6250 | 7190 | 7430 |
11 | Bu lông M16x150 | 7190 | 8130 | 8370 |
12 | Bu lông M16x160 | 8630 | 9570 | 9810 |
13 | Bu lông M16x170 | 9450 | 10390 | 10630 |
14 | Bu lông M16 x180 | 10850 | 11790 | 12030 |
15 | Bu lông M16x200 | 11830 | 12770 | 13010 |
Dịch vụ cung cấp bulong con tán chất lượng
– Bu lông chất lượng tốt, độ bền cao
– Đóng gói sản phẩm cẩn thận, nhanh chóng
– Giao hàng đến tận nơi cho khách hàng
– Tư vấn tận tình miễn phí
– Đáp ứng được mọi nhu cầu khách hàng
Bulong con tán ” bu lông đai ốc ” quan trọng như thế nào
Bu lông con tán ” bu lông đai ốc và lông đền ” quan trọng vì nó được sử dụng để kết nối và gắn chắc chắn các bộ phận khác nhau trong các cấu trúc, thiết bị và máy móc, sử dụng trong xây dựng, dân dụng, công nghiệp và các ngành nghề sản xuất nội thất, đồ gia dùng….
1. Độ bền
2. Khả năng chịu tải
3. Lắp ráp dễ dàng
4. Độ tin cậy
5. Chi phí thấp
Liên hệ báo giá
Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
Hotline/zalo : 0902.930.243
Hotline/zalo : 0902.556.323
Mail: thietbihoangvy@gmail.com