Cùm U hay thường gọi là ubolt chúng được làm từ các chất liệu như thép ss400, thép không gỉ inox 201 và inox 304. Cùm u hay còn được gọi là Ubolt, là một chi tiết được sử dụng để thi công hệ thống đường ống trong các công trình xây dựng
Thông số kỹ thuật Bu lông chữ U
Nội dung
– Đường kính: M12 – M30
– Chiều dài: Theo yêu cầu
– Cấp bền: 3.6, 4.8, 5.6, 6.6, 8.8
– Vật liệu chế tạo: Thép Carbon, INOX 201, INOX 304,…
– Xử lý bề mặt: kẽm mạ điện, mạ kẽm nhúng nóng, mộc,…
Vật liệu chế tạo Bu lông chữ U
Tùy vào môi trường làm việc, chịu tải trọng khác nhau mà bu lông chữ U (Ubolt) được sản xuất với vật liệu, cấp bền và kiểu mạ khác nhau. Bu lông chữ U (Ubolt) được sản xuất từ vật liệu inox không gỉ, thông thường có 3 loại vật liệu inox hay sản xuất U (Ubolt):
– Inox 201 dùng chế tạo bu lông chữ U (Ubolt) sử dụng trong những công trình mà chỉ quan tâm nhiều đến khả năng chịu lực, mà không cần quan tâm đến khả năng chống ăn mòn của bu lông chữ U (Ubolt).
– Inox 304 sử dụng để sản xuất bu lông chữ U (Ubolt) có thể làm việc trong điều kiện vừa chịu tải tốt, và có thêm cả khả năng chống ăn mòn tốt.
– Thép ss400 xi mạ kẽm, lực chịu tải cao cấp bền từ 4.6 đến 6.0
Ứng dụng của Bu lông chữ U
– Thi công lắp đặt các đường ống thuộc hệ thống cơ điện: ống điều hòa, thông khí, thông gió,…
– Định vị hệ thống phòng cháy chữa cháy
– Định vị máng chạy dây điện
– Cố định ống dẫn nguyên – nhiên liệu trong các nhà máy, xí nghiệp, công xưởng,…
– Lắp ghép đường ống nước sinh hoạt, nước sạch hoặc xử lý nước thải
– Thi công các công trình biển đảo, giàn khoan, đóng tàu yêu cầu khả năng chịu ăn mòn cao và công suất làm việc lớn.
Giá cùm u 8ly
Cùm U 8×21 mạ kẽm | 1.23625 | 1.51455 |
Cùm U 8×27 | 1.40875 | 1.68705 |
Cùm U 8×34 | 1.63415 | 1.91245 |
Cùm U 8×42 | 1.95385 | 2.23215 |
Cùm U 8×49 | 2.2195 | 2.715 |
Cùm U 8×60 | 2.392 | 2.9025 |
Cùm U 8×76 | 3.0429 | 3.61 |
Cùm U 8×90 | 3.4155 | 4.015 |
Cùm U 8×114 | 4.01235 | 4.66375 |
Cùm U 8×140 | 6.24565 | 7.09125 |
Cùm U 8×168 | 7.64175 | 8.60875 |
Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm vat
Giá cùm u 10ly
Cùm U 10×27 | 2.5254 | 3.0958 |
Cùm U 10×34 | 2.9233 | 3.49485 |
Cùm U 10×42 | 3.1234 | 3.69495 |
Cùm U 10×49 | 3.49485 | 4.0664 |
Cùm U 10×60 | 3.9215 | 4.4919 |
Cùm U 10×76 | 4.7311 | 5.30265 |
Cùm U 10×90 | 5.38315 | 5.9547 |
Cùm U 10×114 | 6037.5 | 6.55155 |
Cùm U 10×140 | 8.2133 | 8.78485 |
Cùm U 10×168 | 9.96705 | 10.5386 |
Cùm U 10×220 | 12.6247 | 13.19625 |
Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm vat
Giá cùm u 12ly
Cùm U 12×60 | 5.5154 | 6.2606 |
Cùm U 12×76 | 6.7781 | 7.5233 |
Cùm U 12×90 | 7.9741 | 8.7193 |
Cùm U 12×114 | 9.83365 | 10.57885 |
Cùm U 12×140 | 13.9541 | 14.6993 |
Cùm U 12×168 | 16.3461 | 17.0913 |
Cùm U 12×220 | 23.38985 | 24.13505 |
Cùm U 12×260 | 30.56585 | 31.31105 |
Cùm U 12×280 | 33.2235 | 33.9687 |
Cùm U 12×330 | 41.1976 | 41.9428 |
Đơn giá chưa bao gồm vận chuyển
Đơn giá chưa bao gồm vat
Đơn vị cung cấp cùm u
Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
Hotline/zalo : 0902.930.243
Hotline/zalo : 0902.556.323
Mail: thietbihoangvy@gmail.com