Các loại bulong lục giác và tổng bảng báo giá 1 bộ bu lông con tán lông đền
Nội dung
- 1 Các loại bulong lục giác và tổng bảng báo giá 1 bộ bu lông con tán lông đền
- 1.1 Bu lông con tán lông đền phụ kiện ngành cơ điện
- 1.2 Bảng báo giá 1 bộ bu lông con tán lông đền
- 1.3 Liên hệ báo giá bulong con tán
giá bulong | giá bu lông | giá bu loong
Bu long lục giác trên thị trường rất đa dạng và nhiều chủng loại cũng như quy cách – kích thước. Tuy nhiên thông thường nhà thầu xây dựng – trang trí nội thất thường dùng các loại bu lông con tán như :
1. Bulong lục giác thông thường: Đây là loại bulong lục giác phổ biến nhất, có đường kính và chiều dài thông thường. Chúng thông thường được sử dụng trong các ứng dụng chung.
2. Bulong lục giác đầu tròn: Đây là loại bulong lục giác có đầu tròn, thường được sử dụng cho các ứng dụng trong không gian hạn chế hoặc các ứng dụng cần một hệ thống bu lông rỗng hơn
Bu lông con tán lông đền phụ kiện ngành cơ điện
Bu lông con tán đai ốc và lông đền là các loại phụ kiện được sử dụng trong công nghiệp cơ khí, xây dựng và các ngành công nghiệp khác để thắt và gắn kết các mối nối với nhau.
Bu lông con tán đai ốc là một loại bu lông có đầu tròn và có đường ranh dọc trên thân bu lông. Đường ranh này giúp tăng ma sát giữa bu lông và vật liệu được gắn kết
Lông đền là một loại phụ kiện chống lỏng được sử dụng để gắn kết các khớp nối bu lông và con tán khi vặn siết chặt
Xem ngay : 5 tiêu chuẩn bulong cập nhật mới nhất 2024
Bảng báo giá 1 bộ bu lông con tán lông đền
Giá 1 bộ bulong con tán | Giá 1 bộ bu lông đai ốc
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m6
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M6x10 | 180 | 280 | 350 |
2 | M6x15 | 200 | 300 | 370 |
3 | M6x20 | 215 | 315 | 385 |
4 | M6x25 | 250 | 350 | 420 |
5 | M6x30 | 300 | 400 | 470 |
6 | M6x40 | 350 | 450 | 520 |
7 | M6x50 | 400 | 500 | 570 |
8 | M6x60 | 520 | 620 | 690 |
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m8
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M8x15 | 310 | 460 | 560 |
2 | M8x20 | 340 | 490 | 590 |
3 | M8x25 | 380 | 530 | 630 |
4 | M8x30 | 430 | 580 | 680 |
5 | M8x40 | 510 | 660 | 760 |
6 | M8x50 | 600 | 750 | 850 |
7 | M8x60 | 660 | 810 | 910 |
8 | M8x80 | 800 | 950 | 1050 |
9 | M8x100 | 1050 | 1200 | 1300 |
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m10
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M10x20 | 580 | 840 | 960 |
2 | M10x30 | 670 | 930 | 1050 |
3 | M10x40 | 800 | 1060 | 1180 |
4 | M10x50 | 910 | 1170 | 1290 |
5 | M10x60 | 1040 | 1300 | 1420 |
6 | M10x70 | 1200 | 1460 | 1580 |
7 | M10x80 | 1260 | 1520 | 1640 |
8 | M10x90 | 1390 | 1650 | 1770 |
9 | M10x100 | 1560 | 1820 | 1940 |
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m12
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M12x30 | 1020 | 1410 | 1570 |
2 | M12x40 | 1160 | 1550 | 1710 |
3 | M12x50 | 1320 | 1710 | 1870 |
4 | M12x60 | 1540 | 1930 | 2090 |
5 | M12x70 | 1700 | 2090 | 2250 |
6 | M12x80 | 1890 | 2280 | 2440 |
7 | M12x90 | 2030 | 2420 | 2580 |
8 | M12x100 | 2200 | 2590 | 2750 |
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m14
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M14x30 | 1390 | 1930 | 2130 |
2 | M14x40 | 1650 | 2190 | 2390 |
3 | M14x50 | 1890 | 2430 | 2630 |
4 | M14x60 | 2200 | 2740 | 2940 |
5 | M14x70 | 2400 | 2940 | 3140 |
6 | M14x80 | 1940 | 2480 | 2680 |
7 | M14x100 | 3310 | 3850 | 4050 |
8 | M14x120 | 4070 | 4610 | 4810 |
9 | M14x130 | 4490 | 5030 | 5230 |
10 | M14x150 | 4560 | 5100 | 5300 |
Giá 1 bộ bulong con tán lông đền m16
STT | Kích thước | Đơn giá | thân + tán | tán + lông đền + thân |
1 | M16x40 | 2380 | 3320 | 3560 |
2 | M16x50 | 2950 | 3890 | 4130 |
3 | M16x60 | 3040 | 3980 | 4220 |
4 | M16x70 | 3620 | 4560 | 4800 |
5 | M16x80 | 4070 | 5010 | 5250 |
6 | M16x100 | 4410 | 5350 | 5590 |
7 | M16x110 | 4810 | 5750 | 5990 |
8 | M16x120 | 5420 | 6360 | 6600 |
9 | M16x130 | 5750 | 6690 | 6930 |
10 | M16x140 | 6250 | 7190 | 7430 |
11 | M16x150 | 7190 | 8130 | 8370 |
12 | M16x160 | 8630 | 9570 | 9810 |
13 | M16x170 | 9450 | 10390 | 10630 |
14 | M16 x180 | 10850 | 11790 | 12030 |
15 | M16x200 | 11830 | 12770 | 13010 |
Liên hệ báo giá bulong con tán
- Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
- Hotline/zalo : 0902.930.243
- Hotline/zalo : 0902.556.323
- Mail: thietbihoangvy@gmail.com
Xem thêm :
– Cấp bền của bulong ” bu lông “
– Bảng giá thanh ren kẽm mới nhất 2024
– Bulong liên kết là gì ? và ứng dụng thực tế bu lông liên kết
– Tìm hiểu bu lông là gì và kích thước bulong đai ốc