Giá ty ren bát chuồn | Báo giá tyren bát chuồn | Bảng giá tiren bát chuồn | Ti ren tán chuồn
Báo giá ty ren | Báo giá bát chuồn
Nội dung

Ty ren bát chuồn phụ kiện cốt pha cột định
Bảng báo giá ty ren bát chuồn cốt pha 2024
Bạn đang cần gia công sản xuất hoặc mua ty ren bát chuồn cốt pha, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và báo giá chi tiết. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh.
Giá bán ty ren
STT | Sản Phẩm – Thiết Bị | ĐVT | SL | Đơn giá ( VNĐ ) | TL(Kg) |
1 | Ty ren d12 L = 1000mm bước ren 4.25mm | Cây | 1 | 17,000 | 0.70 |
2 | Ty ren d12 L = 1500mm bước ren 4.25mm | Cây | 1 | 25,500 | 1.05 |
3 | Ty ren d12 L = 2000mm bước ren 4.25mm | Cây | 1 | 34,000 | 1.40 |
4 | Ty ren d12 L = 3000mm bước ren 4.25mm | Cây | 1 | 51,000 | 2.10 |
5 | Ty ren d14 L = 1000mm | Cây | 1 | 23,500 | 1.00 |
6 | Ty ren d14 L = 1500mm | Cây | 1 | 35,250 | 1.50 |
7 | Ty ren d14 L = 2000mm | Cây | 1 | 47,000 | 2.00 |
8 | Ty ren d14 L = 3000mm | Cây | 1 | 70,500 | 3.00 |
9 | Ty ren d16 L = 1000mm bước ren 6.0mm | Cây | 1 | 25,500 | 1.25 |
10 | Ty ren d16 L = 1500mm bước ren 6.0mm | Cây | 1 | 38,250 | 1.80 |
11 | Ty ren d16 L = 2000mm bước ren 6.0mm | Cây | 1 | 51,000 | 2.50 |
12 | Ty ren d16 L = 3000mm bước ren 6.0mm | Cây | 1 | 76,500 | 3.75 |
13 | Ty ren d17 L = 1000mm bước ren 10.0mm | Cây | 1 | 29,500 | 1.50 |
14 | Ty ren d17 L = 1500mm bước ren 10.0mm | Cây | 1 | 44,250 | 2.25 |
15 | Ty ren d17 L = 2000mm bước ren 10.0mm | Cây | 1 | 59,000 | 3.00 |
16 | Ty ren d17 L = 3000mm bước ren 10.0mm | Cây | 1 | 88,500 | 4.50 |
Giá bán bát chuồn
STT | Sản Phẩm – Thiết Bị | ĐVT | SL | Đơn giá ( VNĐ ) | TL(Kg) |
1 | Bát chuồn d12 80mm đen | Cái | 1 | 15,500 | 0.35 |
2 | Bát chuồn d12 100mm đen | Cái | 1 | 19,000 | 0.48 |
3 | Bát chuồn d12 100mm xi mạ | Cái | 1 | 21,000 | 0.48 |
4 | Bát chuồn d14 100mm đen | Cái | 1 | 19,000 | 0.48 |
5 | Bát chuồn d14 100mm xi mạ | Cái | 1 | 21,000 | 0.48 |
6 | Bát chuồn d16 80mm đen | Cái | 1 | 16,000 | 0.40 |
7 | Bát chuồn d16 100mm đen | Cái | 1 | 19,500 | 0.50 |
8 | Bát chuồn d16 100mm xi mạ | Cái | 1 | 21,500 | 0.50 |
9 | Bát chuồn d17 100mm đen | Cái | 1 | 19,500 | 0.50 |
10 | Bát chuồn d17 100mm xi mạ | Cái | 1 | 21,500 | 0.50 |
11 | Côn thép d12 | Cái | 1 | 17,500 | 0.23 |
12 | Côn thép d16 | Cái | 1 | 18,500 | 0.26 |
13 | Côn thép d17 | Cái | 1 | 18,500 | 0.26 |
Ngoài ra chúng tôi còn cung cấp gia công sản xuất giàn giáo : Bán giàn giáo xây dựng – Cho thuê giàn giáo xây dựng – phụ kiện giàn giáo – ván coppha phủ phim…
Bảng giá trên chỉ mang tính chất tham khảo. Để nhận báo giá tốt nhất quý khách hàng liên hệ trực tiếp 0902.930.243 để nhận báo giá tốt nhất

Bảng giá bán và cho thuê giàn giáo
Lưu ý : Bảng giá bán giàn giáo và cho thuê giàn giáo dưới đây mang tính chất tham khảo. Tuỳ thuộc và số lượng – vị trí giao hàng – thời điểm nguồn nguyên liệu đầu vào… Giá có thể thay đổi quý khách hàng liên hệ trực tiếp để nhận báo giá tốt nhất từ chúng tôi 0902.930.243
Giá thuê giàn giáo khung h và phụ kiện giàn giáo
stt | sản phẩm | đvt | sl | giá thuê ngày |
1 | Khung giàn giáo 1.7m kẽm có nòng | Khung | 1 | 450 |
2 | Khung giàn giáo 1.7m kẽm không nòng | Khung | 1 | 450 |
3 | Khung giàn giáo 1.53m kẽm có nòng | Khung | 1 | 400 |
4 | Khung giàn giáo 1.53m kẽm không nòng | Khung | 1 | 400 |
5 | Khung giàn giáo 0.9m kẽm | Khung | 1 | 300 |
6 | Chéo giàn giáo 1.96m kẽm | Cặp | 1 | 125 |
7 | Chéo giàn giáo 1.76m kẽm | Cặp | 1 | 125 |
8 | Mâm giàn giáo kẽm móc khóa | Cái | 1 | 600 |
9 | Thang giàn giáo kẽm móc khóa | Cái | 1 | 2500 |
10 | Khóa cùm giàn giáo | Cái | 1 | 80 |
11 | Tuýp d49 6000mm 2ly | Cây | 1 | 900 |
12 | Tuýp d49 3000mm 2ly | Cây | 1 | 450 |
13 | Kích U 34 500mm rỗng | Cây | 1 | 125 |
14 | Chống tăng kẽm 4m 1.8ly | Cây | 1 | 700 |
14 | Chân kích 34 500mm rỗng | Cây | 1 | 125 |
Giá bán giàn giáo khung và phụ kiện giàn giáo
STT | Sản Phẩm – Thiết Bị | ĐVT | SL | Đơn giá hàng kẽm ( VNĐ ) |
1 | giàn giáo 1.7m*1.6ly có nòng | Bộ | 1 | 12,499,200 |
2 | giàn giáo 1.7m*1.8ly có nòng | Bộ | 1 | 13,213,200 |
3 | giàn giáo 1.7m*2.0ly có nòng | Bộ | 1 | 14,229,600 |
4 | giàn giáo 1.7m*1.6ly không nòng | Bộ | 1 | 12,499,200 |
5 | giàn giáo 1.7m*1.8ly không nòng | Bộ | 1 | 13,213,200 |
6 | giàn giáo 1.7m*2.0ly không nòng | Bộ | 1 | 14,229,600 |
7 | giàn giáo 1.53m*1.6ly có nòng | Bộ | 1 | 11,833,500 |
8 | giàn giáo 1.53m*1.8ly có nòng | Bộ | 1 | 12,862,500 |
9 | giàn giáo 1.53m*2.0ly có nòng | Bộ | 1 | 13,891,500 |
10 | giàn giáo 1.53m*1.6ly không nòng | Bộ | 1 | 11,954,250 |
11 | giàn giáo 1.53m*1.8ly không nòng | Bộ | 1 | 12,757,500 |
12 | giàn giáo 1.53m*2.0ly không nòng | Bộ | 1 | 13,211,100 |
13 | giàn giáo 1.2m*1.6ly không nòng | Bộ | 1 | 9,786,000 |
14 | giàn giáo 1.2m*1.8ly không nòng | Bộ | 1 | 10,764,600 |
15 | giàn giáo 1.2m*2.0ly không nòng | Bộ | 1 | 11,743,200 |
16 | giàn giáo 0.9m*1.6ly không nòng | Bộ | 1 | 8,318,100 |
17 | giàn giáo 0.9m*1.8ly không nòng | Bộ | 1 | 8,807,400 |
18 | giàn giáo 0.9m*2.0ly không nòng | Bộ | 1 | 9,296,700 |
Câu Hỏi Thường Gặp Khi Mua Phụ Kiện Cốp Pha
1. Giá ty ren bát chuồn ” giá ty bát xây dựng “
Giá bán ty chén chuồn chia làm 2 loại
– Ty bát chuồn xi mạ vàng
– Ty bát chuồn hàng đen
2. Mẫu mã và quy cách ty ren bát chuồn
Gồm 3 loại cơ bản và thông dụng :
– Tyrren bát chuồn d12
– Tyren bát chuồn d16
– Tyren bát chuồn d17
3. Vận chuyển ty bát cốp pha
Đơn giá vận chuyển tuỳ thuộc vào :
– Số lượng phụ kiện ty bát ren
– Quy cách ty bát ren
– Vị trí địa lý khu vực công trình – cửa hàng
4. Kiểm định chất lượng CO-CQ
Cung cấp bản test kiểm định chất lượng ty chén đầy đủ ” nguồn gốc xuất xứ ”
5. Thủ tục mua ty bát chuồn
Nhanh chóng đơn giản và tiện lợi
– Đặt cọc 20% – 30% giá trị đơn hàng
– Thanh toán 70-80% giá trị còn lại trước khi giao hàng
Liên hệ báo giá ty ren bát chuồn
Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
Hotline/zalo : 0902.930.243
Hotline/zalo : 0902.556.323
Mail: thietbihoangvy@gmail.com