Cây ty ren mạ kẽm và cây ty ren inox
Nội dung
Cây ty ren mạ kẽm và cây ty ren inox chúng là 1 thiết bị, phụ kiện trong cơ điện có vai trò treo các vật dụng trang trí, treo đường ống nước pccc, treo máng cáp, hoặc được sử dụng trong cơ khí sản xuất máy móc…
Ty ren mạ kẽm là các loại ty được xi mạ 1 lớp kẽm bên ngoài bề mặt chúng có cấp độ bền 4.6 và 5.6 được sử dụng thường xuyên trong xây dựng treo các vật dụng như tấm la phông, treo trần thả trong trang trí nội thất và treo đường ống nước dân dụng cũng như đường ống nước phòng cháy chữa cháy..
Ty ren inox được chia làm 2 loại là thanh ren inox 201 và thanh ren inox 304.. Loại ty ren này thường được sử dụng trong cơ khí máy móc và trang trí nội thất toà nhà, cửa hàng trung tâm thương mại..
Thanh ren giá rẽ ở đâu
Việc tìm mua cây ty ren các loại mạ kẽm và inox giá rẽ ở đâu thực sự đơn giản khi liên hệ với chúng tôi qua số 0902.930.243 để nhận báo giá tốt nhất từ chúng tôi…
Để cung cấp theo yêu cầu quý khách hàng chúng tôi gửi đến quý khách bảng báo giá thanh ren, báo giá ty ren mạ kẽm và các loại inox. Bảng giá chỉ mang tính chất tham khảo tuỳ thuộc vào số lượng và nguồn nguyên liệu đầu vào giá thay đổi khi các loại nguyên liệu sản xuất thay đổi..
Báo giá ty ren mạ kẽm các loại thông dụng hiện nay
stt | Sản phẩm | trọng lượng | Đơn giá/m |
(Kg/m) | |||
1 | Ty ren xi mạ m6 | 0,190 | 5200 |
2 | Ty ren xi mạ m8 | 0,294 | 9400 |
3 | Ty ren xi mạ m10 | 0,457 | 11900 |
4 | Ty ren xi mạ m12 | 0,667 | 16800 |
5 | Ty ren xi mạ m14 | 0,900 | 24100 |
6 | Ty ren xi mạ m16 | 1,260 | 33400 |
7 | Ty ren xi mạ m18 | 1,580 | 42100 |
8 | Ty ren xi mạ m20 | 2,000 | 53900 |
9 | Ty ren xi mạ m22 | 2,420 | 66400 |
Giá chưa bao gồm vat
Giá chưa bao gồm vận chuyển
Báo giá ty ren inox 304 các loại thông dụng hiện nay
stt | sản phẩm | đvt | giá bán |
1 | Ty ren inox 304 m4 | Cây | 11,477 |
2 | Ty ren inox 304 m5 | Cây | 12,317 |
3 | Ty ren inox 304 m6 | Cây | 14,007 |
4 | Ty ren inox 304 m8 | Cây | 22,109 |
5 | Ty ren inox 304 m10 | Cây | 35,302 |
6 | Ty ren inox 304 m12 | Cây | 51,677 |
7 | Ty ren inox 304 m14 | Cây | 77,291 |
8 | Ty ren inox 304 m16 | Cây | 96,902 |
9 | Ty ren inox 304 m18 | Cây | 121,128 |
10 | Ty ren inox 304 m20 | Cây | 149,623 |
11 | Ty ren inox 304 m22 | Cây | 182,434 |
Giá chưa bao gồm vat
Giá chưa bao gồm vận chuyển
Báo giá ty ren inox 201 các loại thông dụng hiện nay
stt | sản phẩm | đvt | giá bán |
1 | Ty ren inox 201 m4 | Cây | 8,936 |
2 | Ty ren inox 201 m5 | Cây | 9,062 |
3 | Ty ren inox 201 m6 | Cây | 9,304 |
4 | Ty ren inox 201 m8 | Cây | 14,858 |
5 | Ty ren inox 201 m10 | Cây | 22,725 |
6 | Ty ren inox 201 m12 | Cây | 31,954 |
7 | Ty ren inox 201 m14 | Cây | 44,990 |
8 | Ty ren inox 201 m16 | Cây | 60,570 |
9 | Ty ren inox 201 m18 | Cây | 77,056 |
10 | Ty ren inox 201 m20 | Cây | 94,219 |
11 | Ty ren inox 201 m22 | Cây | 111,240 |
12 | Ty ren inox 201 m24 | Cây | 139,493 |
13 | Ty ren inox 201 m27 | Cây | 222,480 |
14 | Ty ren inox 201 m30 | Cây | 294,786 |
Giá chưa bao gồm vat
Giá chưa bao gồm vận chuyển
Câu hỏi thường gặp khi thanh ty ren mạ kẽm ” ty treo trần “
1. Chi phí mua thanh ren
Giá bán thanh ren ” ty ren – ty treo ” theo quy cách và kích thước
– Thanh ren đa dạng kích thước từ 1m đến 3m
– Thanh ren sản xuất theo kích thước yêu cầu
2. Mẫu mã và quy cách thanh ren ” ty treo “
Gồm 3 loại chiều dài thanh ren cơ bản và thông dụng :
– Thanh ren 1m
– Thanh ren 2m
– Thanh ren 3m
3. Vận chuyển thanh ren và phụ kiện
Đơn giá vận chuyển thanh ren ” ty ren ” tuỳ thuộc vào :
– Số lượng cần mua
– Quy cách chiều dài
– Vị trí địa lý khu vực công trình – cửa hàng
4. Kiểm định chất lượng thanh ren
Cung cấp bản test kiểm định chất lượng thanh ren ” ty treo : đầy đủ ” nguồn gốc xuất xứ ”
5. Thủ tục mua bán thanh ty ren ” ty treo “
Nhanh chóng đơn giản và tiện lợi
– Đặt cọc 20% – 30% giá trị đơn hàng
– Thanh toán 70-80% giá trị còn lại trước khi giao hàng
Liên hệ báo giá
Địa chỉ kho : 688 Đường tỉnh lộ 824 Ấp mới 2 Xã mỹ hạnh nam huyện Đức Hoà Tỉnh Long An
Hotline/zalo : 0902.930.243
Hotline/zalo : 0902.556.323
Mail: thietbihoangvy@gmail.com