Giá cáp thép mạ kẽm 16mm
Quy cách | Đơn giá md | Quy cách | Đơn giá cây | Quy cách | Đơn giá con |
Cáp mạ 6×7 -2.0mm | 1,732 | Tăng đơ M5 | 3,600 | Ốc cáp m3 | 1,467 |
Cáp mạ 6×7 FC 2.5mm | 2,005 | Tăng đơ M6 | 3,744 | Ốc cáp m4 | 1,515 |
Cáp mạ 6×7-3.6mm | 3,590 | Tăng đơ M8 | 6,048 | Ốc cáp m5 | 1,700 |
Cáp mạ 6×12+7FC-4.5mm | 4,633 | Tăng đơ M10 | 7,325 | Ốc cáp m6 | 2,219 |
Cáp mạ 6×12+7FC-5.5mm | 4,538 | Tăng đơ M12 | 14,381 | Ốc cáp m8 | 3,517 |
Cáp mạ 6×12+7FC-7.5mm | 7,644 | Tăng đơ M14 | 18,835 | Ốc cáp m10 | 3,761 |
Cáp mạ 6×12+7FC-8.5mm | 8,418 | Tăng đơ M16 | 26,047 | Ốc cáp m12 | 6,671 |
Cáp mạ 6×12+7FC-9.3mm | 10,902 | Tăng đơ M18 | 35,403 | Ốc cáp m15 | 8,356 |
Cáp mạ 6×12+7FC-11.0mm | 11,484 | Tăng đơ M20 | 44,254 | Ốc cáp m18 | 12,263 |
Cáp mạ 6×12+7FC-13.00mm | 15,312 | Tăng đơ M22 | 63,220 | Ốc cáp m20 | 16,350 |
Cáp mạ 6×12+7FC-15.00mm | 21,780 | Tăng đơ M24 | 84,715 | Ốc cáp m22 | 20,438 |